--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lạch bạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lạch bạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạch bạch
+ verb
to waddle
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
lạch bạch
:
to waddle
+
church member
:
con chiên (người theo đạo)
+
ngất trời
:
Sky-craping, sky-high, toweringTòa nhà mấy chục tầng cao ngất trờiA sky-high building with scores of storeys, a sky-srcaping multi-storeyed building